--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tiền cọc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tiền cọc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiền cọc
+ noun
deposit
Lượt xem: 585
Từ vừa tra
+
tiền cọc
:
deposit
+
kiều cư
:
Reside abroad, be a nationalNgười Việt kiều cư ở AnhThe vietnamese residing in England, the vietnamese nationals in England
+
giẹo giọ
:
Askew and deformedảnh treo giẹo giọTo hang a picture askew and deformed
+
ghế bố
:
(tiếng địa phương) Camp-bed, canvas bed
+
mép
:
edge; border ; marginmép bànedge of a table